Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総湊港
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
上流港 じょうりゅうこう
cảng thượng lưu.
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
春の湊 はるのみなと
cuối xuân
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総売り上げ そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập