Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
上流港 じょうりゅうこう
cảng thượng lưu.
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
春の湊 はるのみなと
end of spring
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp