Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
横行 おうこう おうぎょう
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng