Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上衣細胞
上衣グリア細胞 うわぎグリアさいぼー
tế bào thần kinh đệm ependymal
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
胞衣 えな ほうい ほうえ
nhau thai; bào thai
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
神経上皮細胞 しんけいじょうひさいぼう
tế bào thần kinh biểu mô