洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
野太刀 のだち
thanh gươm chiến tranh lớn (được mang ngang qua sau)
野太い のぶとい
khàn khàn (tiếng nói).