Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.