高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
明瞭 めいりょう
rõ ràng; sáng sủa
瞭然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
明瞭度 めいりょうど
(Truyền tín hiệu, camera ) độ rõ ràng