Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上門知樹
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
専門知識 せんもんちしき
kiến thức chuyên môn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
肛門上皮 こうもんじょうひ
anal epithelium
声門上炎 せーもんじょーえん
viêm thanh quản