Các từ liên quan tới 下り特急「富士」殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)