Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動ニューロン うんどうニューロン
motor neuron, motor neurone, motoneuron
運動ニューロン疾患 うんどうニューロンしっかん
mô tơ neurone (mnd)
地下運動 ちかうんどう
những hoạt động ngầm (phi pháp)
下放運動 かほううんどう
Rustication Movement, movement in China in 1957 to get people to move to the countryside
ズボンした ズボン下
quần đùi