Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下作延
ズボンした ズボン下
quần đùi
下作 げさく したさく
điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
地下工作 ちかこうさく
công trình ngầm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi