Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
ズボンした ズボン下
quần đùi
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
倉庫保管契約 そうこほかんけいやく
hợp đồng lưu kho.