Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
被削面 ひ削面
mặt gia công
ズボンした ズボン下
quần đùi
北面 ほくめん
mặt bắc; phía bắc đứng bên; phía bắc; giáp mặt phía bắc
下面 かめん
mặt dưới
海面下 かいめんか
dưới biển
下面ガード かめんガード
lớp bảo vệ phía dưới
水面下 すいめんか
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước