Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下城区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
ズボンした ズボン下
quần đùi
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi