下慣らし
したならし「HẠ QUÁN」
☆ Danh từ
Hoạt động trường dự bị

下慣らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下慣らし
ズボンした ズボン下
quần đùi
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
足慣らし あしならし
tập bước đi (sau khi bệnh,...); khởi động làm nóng người
手慣らし てならし
thực hành; bài tập; sự huấn luyện
口慣らし くちならし
làm quen với khẩu vị; luyện tập cho quen miệng
肩慣らし かたならし
khởi động; lắc lắc vai (khởi động trước khi thi đấu)
慣らす ならす
làm cho quen
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới