口慣らし
くちならし「KHẨU QUÁN」
Làm quen với khẩu vị; luyện tập cho quen miệng

口慣らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口慣らし
慣らし ならし ナラシ
Luyện tập để làm quen,chạy thử để quen ( máy móc...)
足慣らし あしならし
tập bước đi (sau khi bệnh,...); khởi động làm nóng người
手慣らし てならし
thực hành; bài tập; sự huấn luyện
下慣らし したならし
hoạt động trường dự bị
肩慣らし かたならし
khởi động; lắc lắc vai (khởi động trước khi thi đấu)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
慣らす ならす
làm cho quen