差支え
さしつかえ「SOA CHI」
☆ Danh từ
Chướng ngại vật; sự trở ngại.

差支え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差支え
差し支え さしつかえ
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
差し支える さしつかえる
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở
差し支えない さしつかえない
Không thành vấn đề, không có trở ngại...
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し支えなければ さしつかえなければ
nếu bạn ko phiền thì...
下支え したざさえ
Hỗ trợ nền kinh tế và giá thị trường để chúng không giảm xuống dưới một mức nhất định
支える ささえる つかえる
đụng vào