心の支え
こころのささえ「TÂM CHI」
☆ Danh từ
Động lực
ベトナム
にいる
間
、
君
は
私
の
心
の
支
えだった。
Trong thời gian sống ở Việt Nam, em là động lực của anh. .

心の支え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心の支え
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
支え ささえ
sự hỗ trợ; chỗ dựa; sự chống đỡ
下支え したざさえ
Hỗ trợ nền kinh tế và giá thị trường để chúng không giảm xuống dưới một mức nhất định
支える ささえる つかえる
đụng vào
差支え さしつかえ
Chướng ngại vật; sự trở ngại.
支え合う ささえあう
hỗ trợ lẫn nhau
差し支え さしつかえ
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở
買い支え かいささえ
mua ủng hộ