下穿
「HẠ XUYÊN」
Quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
Từ đồng nghĩa của 下穿
noun
下穿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下穿
下穿き したばき
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
超音波内視鏡下穿刺吸引法 ちょうおんぱないしきょうかせんしきゅういんほう
phương pháp kết hợp siêu âm nội soi với chọc hút
ズボンした ズボン下
quần đùi
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
穿通 せんつう
sự thâm nhập