下穿き
したばき「HẠ XUYÊN」
Quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
Từ đồng nghĩa của 下穿き
noun
下穿き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下穿き
quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai)
ズボンした ズボン下
quần đùi
腰穿き こしばき
wearing one's pants low (so that they hang from the hip rather than the waist)
直穿き じかばき
mặc trực tiếp (không mặc lớp lót hay đồ lót bên trong)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
穿通 せんつう
sự thâm nhập