Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下糸入れ
したいといれ しもいといれ
con thoi, động từ, qua lại như con thoi
ズボンした ズボン下
quần đùi
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
糸入り いといり
tơ lụa, vải lụa hoặc giấy có dệt lẫn sợi cotton để cho bền chắc
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
「HẠ MỊCH NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích