Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸入り
いといり
tơ lụa, vải lụa hoặc giấy có dệt lẫn sợi cotton để cho bền chắc
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
下糸入れ したいといれ しもいといれ
con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
「MỊCH NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích