下聞
かぶん「HẠ VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Enquiring trước

Bảng chia động từ của 下聞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下聞する/かぶんする |
Quá khứ (た) | 下聞した |
Phủ định (未然) | 下聞しない |
Lịch sự (丁寧) | 下聞します |
te (て) | 下聞して |
Khả năng (可能) | 下聞できる |
Thụ động (受身) | 下聞される |
Sai khiến (使役) | 下聞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下聞すられる |
Điều kiện (条件) | 下聞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下聞しろ |
Ý chí (意向) | 下聞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下聞するな |
下聞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下聞
下聞き したぎき したきき
enquiring trước
ズボンした ズボン下
quần đùi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き下手 ききべた ききへた
người nghe dở
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.