Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き下手 ききべた ききへた
người nghe dở
下聞 かぶん
enquiring trước
ズボンした ズボン下
quần đùi
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà