Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下関区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).