Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下関市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới