Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不信任決議 ふしんにんけつぎ
lá phiếu kiểm duyệt
不信任動議 ふしんにんどうぎ
sự chuyển động kiểm duyệt
決議権 けつぎけん
quyền bầu cử
議決権 ぎけつけん
quyền bỏ phiếu; quyền biểu quyết
不信任 ふしんにん
bất tín nhiệm
不信任案 ふしんにんあん
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm.
決議 けつぎ
nghị quyết
議決 ぎけつ
sự nghị quyết; sự biểu quyết; nghị quyết; biểu quyết