Các từ liên quan tới 不動院 (豊中市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
不動 ふどう
bất động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.