Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
不 ふ
Liên hợp quốc
不受理申出 ふじゅりもうしで
agreement used to prevent unauthorized or faked divorce by couples in Japan in the future
不増不減 ふぞうふげん
mọi thứ đều trống trơn nên không tăng giảm
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử