不可抗力条項
ふかこうりょくじょうこう
Điều khoản bất khả kháng.

不可抗力条項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不可抗力条項
不可抗力 ふかこうりょく
tính không thể tránh được, tính chắc chắn xảy ra
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
不可視項目 ふかしこうもく
giấy chứng nhận vô trùng
条項 じょうこう
điều khoản
不可侵条約 ふかしんじょうやく
điều ước không xâm phạm lẫn nhau.