Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不同視
同視 どうし
đối đãi giống nhau
不同 ふどう
bất đồng.
同一視 どういつし どういちし
Đánh đồng với, xem như không có gì khác biệt
不可視 ふかし
Vô hình.
不正視 ふせいし
xem xét sai hoặc không công bằng
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
一視同人 いっしどうじん いちしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư