Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宴会 えんかい
bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc
小宴会 しょうえんかい
tiệc rượu.
宴会場 えんかいじょう
phòng lớn đại tiệc
不在 ふざい
khiếm khuyết
会社の不存在 かいしゃのふそんざい
công ty không tồn tại
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
新年宴会 しんねんえんかい
tiệc mừng năm mới
宴会政治 えんかいせいじ
politicking by wining and dining