化学不妊剤
かがくふにんざい
Thuốc gây vô sinh
化学不妊剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学不妊剤
化学剤 かがくざい
nhân tố hóa học
不妊 ふにん
sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ.
避妊剤 ひにんざい
thuốc tránh thai
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
不妊症 ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
不妊治療 ふにんちりょう
sự nghiên cứu cằn cỗi, điều trị vô sinh