不妊手術
ふにんしゅじゅつ「BẤT NHÂM THỦ THUẬT」
☆ Danh từ
Sự triệt sản, sự mổ (phẩu thuật) triệt sản

不妊手術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不妊手術
避妊手術 ひにんしゅじゅつ
đình sản; triệt sản.
不妊 ふにん
sự vô sinh; tính không sinh sản; sự mất khả năng sinh đẻ.
不妊性 ふにんせい
sự vô sinh
不妊症 ふにんしょう
tính không màu mỡ, sự cằn cỗi
不妊治療 ふにんちりょう
sự nghiên cứu cằn cỗi, điều trị vô sinh
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
妊娠復元術 にんしんふくげんじゅつ
phẫu thuật phục hồi khả năng sinh sản
化学不妊剤 かがくふにんざい
thuốc gây vô sinh