Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不安定な ふあんていな
bấp bênh
不安定 ふあんてい
éo le
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định
不安神経症 ふあんしんけいしょう
rối loạn thần kinh lo âu
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
不安な ふあんな
不様 ぶざま
hình dáng không cân đối; khó coi; vụng về; không chỉnh tề; quê mùa