Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不正競争
不正競争防止法 ふせいきょうそうぼうしほう
pháp luật ngăn ngừa cạnh tranh không công bằng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
不公平競争 ふこうへいきょうそう
sự cạnh tranh không công bằng
不完全競争 ふかんぜんきょうそう
imperfect competition
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
ローカル競争 ローカルきょうそう
sự cạnh tranh nội bộ
競争馬 きょうそうば
ngựa đua
リレー競争 りれーきょうそう
chạy tiếp xức.