Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不正行為 ふせいこうい
hành vi bất chính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正 ふせい
bất chánh
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
不通 ふつう
bị tắc (giao thông); sự không thông
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
通行 つうこう
sự đi lại