Các từ liên quan tới 不滅の仮面ライダースペシャル
不滅 ふめつ
bất diệt.
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
不朽不滅 ふきゅうふめつ
vĩnh cửu, bất tử
不生不滅 ふしょうふめつ
không tạo ra bất cứ thứ gì và không bị diệt vong
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
霊魂不滅 れいこんふめつ
tính bất tử (của) linh hồn