Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不発弾 ふはつだん
đạn không nổ; bom không nổ
弾発 だんぱつ
đàn hồi
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
不発 ふはつ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)
不可説不可説転 ふかせつふかせつてん
10^37218383881977644441306597687849648128, 10^(7x2^122)
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.