Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不知火検校
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
不知火型 しらぬいがた
mở rộng cánh tay và xuống tấn để vinh danh trong lễ trao giải
検校 けんぎょう
sự sửa chữa; người mà làm những sự sửa chữa; miếu hoặc người quản trị miếu thờ
検知 けんち
phát hiện
不正利用検知 ふせいりようけんち
fraud detection, fraud control
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ヒューリスティック検知 ヒューリスティックけんち
phân tích heuristic