Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不謹慎ゲーム
不謹慎 ふきんしん
không cẩn trọng, không nghiêm túc
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà
重謹慎 じゅうきんしん
đóng sự giam cầm (trong những doanh trại (của) ai đó)
自宅謹慎 じたくきんしん
quản thúc tại gia,Ở nhà tự kiểm điểm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
trò chơi
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.