不都合
ふつごう「BẤT ĐÔ HỢP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
不都合
な
点
がある
Có chỗ không ổn thỏa
Sự không thích hợp; sự không thích nghi; sự không ổn thỏa.

Từ đồng nghĩa của 不都合
noun
Từ trái nghĩa của 不都合
不都合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不都合
不都合を働く ふつごうをはたらく
làm việc khi đang mệt mỏi
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
懐都合 ふところつごう
financial situation, financial standing
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm