Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不都合を働く
ふつごうをはたらく
làm việc khi đang mệt mỏi
不都合 ふつごう
không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
都合がつく つごうがつく
nếu tiện thì...
好都合 こうつごう
thuận lợi; đúng thời cơ; đúng dịp
懐都合 ふところつごう
financial situation, financial standing
悪事を働く あくじをはたらく
phạm tội
Đăng nhập để xem giải thích