Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不都合な真実
不都合 ふつごう
không thích hợp; không thích nghi; không ổn thỏa
真実 しんじつ さな さね
chân thật
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
不都合を働く ふつごうをはたらく
làm việc khi đang mệt mỏi
不実 ふじつ
không thành thật, không chân thành, giả dối