Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
良い男 よいおとこ
người đàn ông dễ coi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
心は良い男 しんはよいおとこ こころはよいおとこ
một người đàn ông tốt bụng
与 むた みた
cùng với...
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
良 りょう
tốt