Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世に出る よにでる せにでる
chào đời.
ことになる
trở nên; thành ra
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
世話になる せわになる
quan tâm, giúp đỡ ai đó
ことにすると
có lẽ; có thể.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
出世する しゅっせする
hiển đạt.