Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨粗鬆症 こつそしょうしょう
chứng loãng xương
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
骨粗鬆症性 こつそしょうしょうせい
tính loãng xương (xốp, giòn, dễ gãy)
骨折-骨粗鬆症性 こっせつ-こつそしょうしょうせい
gãy thân đốt sống do loãng xương
続発性骨粗鬆症 ぞくはつせいこつそしょうしょう
Bệnh basedo (バセドー病)
骨粗症 こつそしょう
bệnh lao xương.
鬆 す
cavity (in old root vegetables, tofu, metal casting, etc.), pore, hollow, bubble, blowhole
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.