Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
宮古蟇 みやこひきがえる ミヤコヒキガエル
Miyako toad (Bufo gargarizans miyakonis, a subspecies of the Asiatic toad endemic to the Ryukyu Islands)
群山 ぐんざん むらやま
nhiều núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.