両損
りょうそん りょうぞん「 LƯỠNG TỔN」
☆ Danh từ
Hại cả đôi đường; cả hai bên đều tổn thất

両損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両損
両玉 両玉
Cơi túi đôi
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
両 りょう
both (e.g. both shoulders, etc.)
損 そん
lỗ.
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
両耳 りょうみみ
hai cái tai