Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兼帯 けんたい
kết hợp sự sử dụng; sự kết hợp; làm đầy hai vị trí; phục vụ hai mục đích
両様 りょうよう
hai loại, hai dạng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
両職を兼ねる りょうしょくをかねる
giữ hai chức
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn