両用機
りょうようき「 LƯỠNG DỤNG KI」
☆ Danh từ
Thủy phi cơ

両用機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両用機
両玉 両玉
Cơi túi đôi
両用 りょうよう
sự hồi phục, sự lấy lại, sự thu hồi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
両替機 りょうがえき
máy đổi tiền
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
両用器 りょうようき
dụng cụ lưỡng tính (dụng cụ có thể sử dụng cho cả hai giới tính như: dao cạo, bài chải)