Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
両国間 りょうこくかん
giữa hai nước
CPU時間 CPUじかん
thời gian chạy bộ xử lý trung ương
時間目 じかんめ
giai đoạn
24時間 にじゅうよじかん
24 giờ, 24 tiếng